Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: NLHAG (弓中竹日土)
Unicode: U+968D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ほり (hori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thành hoàng