Âm Nôm: thư Tổng nét: 13 Bộ: chuy 隹 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰且隹 Nét bút: 丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: BMOG (月一人土) Unicode: U+96CE Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sư, thư Âm Quan thoại: jū ㄐㄩ Âm Nhật (onyomi): ショ (sho) Âm Hàn: 저 Âm Quảng Đông: zeoi1