Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 24
Bộ: cách 革 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TJGWC (廿十土田金)
Unicode: U+97C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): やづつ (yazutsu)
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7