Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: cách 革 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革薦
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TJTIF (廿十廿戈火)
Unicode: U+97C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: cách 革 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革薦
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TJTIF (廿十廿戈火)
Unicode: U+97C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): したぐら (shitagura)
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): したぐら (shitagura)
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0