Có 1 kết quả:
tiến
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹廌
Nét bút: 一丨丨丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TIXF (廿戈重火)
Unicode: U+85A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn, tiến, trãi
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: zin3
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: zin3
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiến cúng, tiến cử