Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠乇
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+98E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠乇
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+98E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi)
Âm Quảng Đông: tok3
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi)
Âm Quảng Đông: tok3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0