Có 1 kết quả:
phạn
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠反
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノノフ丶
Thương Hiệt: OIHE (人戈竹水)
Unicode: U+98EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phạn
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): めし (meshi)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: faan6
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): めし (meshi)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: faan6
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mễ phạn (cơm); phạn thái (bữa ăn); phạn oản (bát cơm)