Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LYOIV (中卜人戈女)
Unicode: U+9925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2