Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: OIKJT (人戈大十廿)
Unicode: U+9934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): むす (musu), むしめし (mushimeshi)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0