Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠賁
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OIJTC (人戈十廿金)
Unicode: U+9959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠賁
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OIJTC (人戈十廿金)
Unicode: U+9959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phân
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): むす (musu), むしめし (mushimeshi)
Âm Quảng Đông: fan1
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): むす (musu), むしめし (mushimeshi)
Âm Quảng Đông: fan1
Tự hình 3
Dị thể 10
Chữ gần giống 3
Bình luận 0