Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: OIYTK (人戈卜廿大)
Unicode: U+9938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tống
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: sung3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0