Có 1 kết quả:
hưởng
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱鄉食
Nét bút: フフノ丶フ一一フ丶フ丨ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: VLOIV (女中人戈女)
Unicode: U+9957
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hưởng
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru), もてな.す (motena.su)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng2
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru), もてな.す (motena.su)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dĩ hưởng độc giả (mua vui cho người đọc)