Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mã 馬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰馬延Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨一フフ丶Thương Hiệt: SFNKV (尸火弓大女)
Unicode:
U+99F3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận