Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KRHAF (大口竹日火)
Unicode: U+9D78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà mờ; gà qué; quáng gà