Có 1 kết quả:

đông
Âm Nôm: đông
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: KDPYM (大木心卜一)
Unicode: U+9E2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Quảng Đông: dung1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

đông

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông (chim nhỏ hót hay)