Có 1 kết quả:

hưu
Âm Nôm: hưu
Tổng nét: 11
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: ODPM (人木心一)
Unicode: U+9E3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hưu
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Quảng Đông: jau1

Dị thể 3

1/1

hưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hưu lưu (con cú mèo nhỏ)