Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lai
Tổng nét: 19
Bộ: mạch 麥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰麥來
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: JEDOO (十水木人人)
Unicode: U+9EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mạch 麥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰麥來
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: JEDOO (十水木人人)
Unicode: U+9EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), リョク (ryoku), リキ (riki), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): こむぎ (komugi), むぎ (mugi)
Âm Nhật (kunyomi): こむぎ (komugi), むぎ (mugi)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0