Có 1 kết quả:

lai
Âm Nôm: lai
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HDDOO (竹木木人人)
Unicode: U+4158
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lai giống