Có 1 kết quả:

trụt
Âm Nôm: trụt
Tổng nét: 8
Bộ: nhất 一 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ丨一丨丶
Unicode: U+20034
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trụt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trụt xuống