Có 1 kết quả:

xuôi
Âm Nôm: xuôi
Tổng nét: 10
Bộ: nhất 一 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶丨フ一ノフノ丶
Unicode: U+2003F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xuôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gió xuôi; xuôi tay