Có 1 kết quả:

đứa
Âm Nôm: đứa
Tổng nét: 10
Bộ: nhất 一 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一一丨
Unicode: U+20042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đứa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứa ở, đứa trẻ