Có 1 kết quả:

luồn
Âm Nôm: luồn
Tổng nét: 11
Bộ: nhất 一 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨丨一丨丶
Unicode: U+20044
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

luồn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luồn cúi