Có 1 kết quả:

chả
Âm Nôm: chả
Tổng nét: 16
Bộ: nhất 一 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨丶丶一一一丨フ一ノ一丨一一
Unicode: U+20059
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chả làm, chả ăn (chẳng làm , chẳng ăn)