Có 2 kết quả:

ítút
Âm Nôm: ít, út
Tổng nét: 4
Bộ: ất 乙 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶
Unicode: U+200DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

ít

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

út ít

út

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

em út