Có 1 kết quả:

út
Âm Nôm: út
Tổng nét: 9
Bộ: ất 乙 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノフ
Unicode: U+200F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

út

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con út