Có 1 kết quả:

sởn
Âm Nôm: sởn
Tổng nét: 16
Bộ: đầu 亠 (+14 nét)
Hình thái: 真
Nét bút: 丶一ノフ一一一丨丨フ一一一一ノ丶
Unicode: U+2018D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

sởn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sởn tóc gáy