Có 1 kết quả:

ngửa
Âm Nôm: ngửa
Tổng nét: 20
Bộ: nhân 人 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフフ丨丶一一一丨フ一一丨フ一丨フ一
Unicode: U+20455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngửa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngửa mặt