Có 8 kết quả:
khưỡng • ngãng • ngưỡng • ngẩng • ngẫng • ngẳng • ngẵng • ngửng
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰亻卬
Nét bút: ノ丨ノフフ丨
Thương Hiệt: OHVL (人竹女中)
Unicode: U+4EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngang, ngưỡng, nhạng
Âm Pinyin: áng , yǎng ㄧㄤˇ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あお.ぐ (ao.gu), おお.せ (ō.se), お.っしゃる (o.'sharu), おっしゃ.る (o'sha.ru)
Âm Hàn: 앙
Âm Quảng Đông: joeng5, ngong5
Âm Pinyin: áng , yǎng ㄧㄤˇ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あお.ぐ (ao.gu), おお.せ (ō.se), お.っしゃる (o.'sharu), おっしゃ.る (o'sha.ru)
Âm Hàn: 앙
Âm Quảng Đông: joeng5, ngong5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khật khưỡng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghễnh ngãng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngưỡng mộ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngẩng lên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngẫng lên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngẳng cổ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngẵng lại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngửng cổ