Có 1 kết quả:

vặc
Âm Nôm: vặc
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 儿 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ一丨フ一一フノ丶
Unicode: U+204AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vặc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vằng vặc