Có 4 kết quả:

cóngcốnggúngxống
Âm Nôm: cóng, cống, gúng, xống
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+205F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

cóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rét cóng, cóng tay

cống

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nộp cống

gúng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

xống

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

áo xống