Có 1 kết quả:

sập
Âm Nôm: sập
Tổng nét: 7
Bộ: kỷ 几 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一丶ノ一
Unicode: U+20645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

sập

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sập gụ