Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ丶丶ノ丶フフ丶
Unicode: U+2089B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1