Có 1 kết quả:

trứng
Âm Nôm: trứng
Tổng nét: 12
Bộ: tiết 卩 (+10 nét), tường 爿 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一丨一ノフノフ丨
Unicode: U+20A21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trứng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trứng gà