Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bản,
phảnTổng nét: 10
Bộ:
hựu 又 (+8 nét)
Hình thái:
⿰𠂤反Nét bút:
ノ丨フ一フ一一ノフ丶Unicode:
U+20B54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận