Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thânTổng nét: 11
Bộ:
hựu 又 (+9 nét)
Hình thái:
⿸𢑚又Nét bút:
一フ一丨一ノフ一一フ丶Unicode:
U+20B59Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận