Có 3 kết quả:

dắngdặnggiắng
Âm Nôm: dắng, dặng, giắng
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノフ丨一
Unicode: U+20C46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

dắng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dắng tiếng; dùng dắng

dặng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dặng hắng

giắng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giắng cho thẳng hàng