Có 1 kết quả:

xác
Âm Nôm: xác
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丶フノフ
Unicode: U+20CD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xao xác