Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口担Nét bút:
丨フ一一丨一丨フ一一Thương Hiệt: RQAM (口手日一)
Unicode:
U+20D46Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận