Có 2 kết quả:

nạtnẹt
Âm Nôm: nạt, nẹt
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一丨一
Unicode: U+20D4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

nạt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nạt nộ

nẹt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đe nẹt