Có 1 kết quả:

mình
Âm Nôm: mình
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: ROML (口人一中)
Unicode: U+20D74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ming6

1/1

mình

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mình (ta, tôi)