Có 1 kết quả:

đúm
Âm Nôm: đúm
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノノ丶丨一丨フ一
Unicode: U+20E1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đúm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đàn đúm