Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , tồ, trồ, tùa
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái: 𡰪
Nét bút: ノフフ一ノ丨フ一ノ一丨一一
Unicode: U+20E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0