Có 1 kết quả:

giận
Âm Nôm: giận
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+20EC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

giận

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nổi giận; oán giận