Có 1 kết quả:

nuốt
Âm Nôm: nuốt
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一丨フノ丶
Unicode: U+20F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nuốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuốt chửng