Có 1 kết quả:

ngớ
Âm Nôm: ngớ
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Unicode: U+20F50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngớ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngớ ngẩn, ngú ngớ