Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: siễn, suyển
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: 𦓔
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ丨丨
Unicode: U+20F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0