Có 1 kết quả:

trếu
Âm Nôm: trếu
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一フノ丨フ一
Unicode: U+20F93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trếu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai trếu tráo