Có 1 kết quả:

cằn
Âm Nôm: cằn
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
Unicode: U+21023
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn nhằn