Có 2 kết quả:

phàphào
Âm Nôm: phà, phào
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丨フ一一フ丨一フ
Unicode: U+21025
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

phà

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phà hơi ra

phào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thở phào