Có 1 kết quả:

he
Âm Nôm: he
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Unicode: U+21071
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

he

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

không dám ho he